BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP 2021
Mới nhất - Liên tục cập nhật
Công ty CP Sàn Đẹp xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá các loại sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ tự nhiên, sàn nhựa, sàn ngoài trời liên tục cập nhật mới nhất. Qua đó quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn được loại phù hợp nhất với mục đích sử dụng của công trình. Chúng tôi cam kết bán thi công lắp đặt hoàn thiện sàn gỗ công nghiệp giá rẻ nhất tại Hà Nội.
✔ Cam kết bán sàn gỗ giá rẻ nhất
✔ Sản phẩm đúng nguồn gốc, xuất xứ
✔ Bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất
✔ Thợ thi công lắp đặt tay nghề cao
✔ Dịch vụ lắp đặt theo chuyên nghiệp, uy tín
Báo giá sàn gỗ công nghiệp châu Âu
SÀN GỖ CHÂU ÂU | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (nghìn đ/m2) | XUẤT XỨ |
Sàn gỗ Alsafloor | 1286*210*12 1286*122*12 | Liên hệ | Pháp |
Sàn gỗ Hornitex | 1292*136*8 1292*194*10 1292*136*12 | 315 Liên hệ Liên hệ | Đức |
Sàn gỗ Kronotex | 1380*193*8 | 245 | Đức |
Sàn gỗ Egger | 1291*193*8 | 355 | Đức |
Sàn gỗ Kronoswiss (hoàn thiện) | 1380*193*8 1380*159*8 1380*116*12 1380*193*12 2025*24*14 | 385 420 650 650 1.300 | Thụy Sĩ |
Sàn gỗ Camsan | 1200*192.5*8 1200*190*8 | 345 | Thổ Nhĩ Kỳ |
Sàn gỗ Kronopol | 1380*193* 8 1380*191*12 1845*188*12 | 270 650 855 | Ba Lan |
Sàn gỗ QuickStep | 1200*190*8 1380*156*12 1380*190*12 1380*190*12 | 450 640 640 850 | Bỉ |
Sàn gỗ Balterio | 134*1263*12 190,5*1257*12 | 455 455 | Bỉ |
Sàn gỗ Kahn | 808*125*12 1210*123*12 1375*188*12 1380*130*12 | 230 275 380 415 | Đức |
Sàn gỗ Classen | 1286*194*8 1286 *160*8 1286*194*12 1286*160*12 | 310 345 480 480 | Đức |
Sàn gỗ Binyl Pro | 192*1285*8 192*1285*12 132*1285*12 | Liên hệ | Đức |
- Báo giá sàn gỗ cao cấp Châu Âu ở trên là giá vật liệu đối với đơn hàng trên > 30 m2.
- Phụ kiện len chân tường, nẹp: 30.000 - 120.000đ/md.
√ Cam kết sàn gỗ Châu Âu chính hãng (có CO, CQ)
√ Hoàn tiền nếu hàng không đúng xuất xứ.
Sàn gỗ Châu Âu là dòng sàn gỗ công nghiệp cao cấp, an toàn với sức khỏe của người sử dung, màu sắc trung thực – sắc nét – sang trọng.
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Malaysia
SÀN GỖ MALAYSIA | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (nghìn đ/m2) |
Sàn gỗ Inovar | 1288*192*7.5 1288*192*8 MF 1285*188*12 TZ 1285*137*12 VG 848*107*12 MV 1200*137*12 FE 1285*137*12 DV | Liên hệ để nhận báo giá rẻ nhất |
Sàn gỗ Robina | 1283*193*8 1283*193*12 1283*115*12 | 265 360 435 |
Sàn gỗ Janmi | 1283*193*8 (AC4) | 270 Liên hệ Liên hệ |
Sàn gỗ Synchrowood | 1205*191*8 | 295 |
Sàn gỗ Rainforest | 1205* 191*8 1203*139*12 | 250 425 |
Sàn gỗ Masfloor | 1210*195*8 1210*195*12 1205*161*12 | 235 355 395 |
Sàn gỗ Urbans Floor | 12*193*1216 8*128*1216 12*193*1216 12*142*1216 12*128*1218 | 240 250 335 435 450 |
Sàn gỗ Fortune Aqua | 1205*192*8 | 280 430 |
Sàn gỗ Ruby | 1210*195*8 1210*140*12 1210*195*12 | 230 390 355 |
Sàn gỗ Shark | 1223*115*12 | 380 |
Sàn gỗ Malaysia chính hãng là dòng sản phẩm trung cấp có khả năng chịu nước tốt nhờ cốt gỗ cứng chắc, vân gỗ màu sắc đẹp, có nhiều màu sắc để khách hàng lựa chọn.
√ Cam kết bán hàng chính hãng, giá rẻ nhất thị trường.
√ Dịch vụ lắp đặt sàn gỗ chuyên nghiệp.
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Thái Lan
SÀN GỖ THÁI LAN | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (nghìn đ/m2) |
Sàn gỗ Thaistep | 1210*198*8 1210*128*12 | 295 455 |
Sàn gỗ Thailux | 1205*192*8 1205*193*12 | 205 290 |
Sàn gỗ Thaistar | 1205*192*8 1205*192*12 1205*125*12 | 210 290 310 |
Sàn gỗ Thaisun | 1205*192*8 1205*192*12 1205*125*12 | 210 290 310 |
Sàn gỗ Thaigreen | 1205*192*8 1205*192*12 1205*125*12 | 210 290 310 |
Sàn gỗ Prince | 1210* 198*8 1210*128*12 | 160 190 |
Sàn gỗ Thaigold | 1205*192*8 1205*192*12 1205*125*12 | 210 290 310 |
Sàn gỗ Vanachai | 1205*192*8 1205*192*12 1205*125*12 | 215 305 325 |
Sàn gỗ Thaiever | 1205*195*8 1205*192*12 1205*125*12 | 215 290 310 |
Sàn gỗ Thaixin | 1205*192*8 1205*192*12 | 195 265 |
Sàn gỗ nhập khẩu từ Thái Lan là dòng sản phẩm có mức giá tầm trung, có khả năng chịu nước, có nhiều màu sắc để khách hàng lựa chọn.
√ Cam kết bán hàng chính hãng, giá rẻ nhất thị trường.
√ Dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp.
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Việt Nam
SÀN GỖ VIỆT NAM | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (nghìn đ/m2) |
Sàn gỗ Newsky | 802*123*8 mã D 810 *112*12 mã EA 1218*144*12 mã K 803*125*12 mã S 124*1208*12 mã U | 140 195 205 245 275 |
Sàn gỗ Pago giá hoàn thiện | 1210*200*8 (cốt xanh) 1208*147*8 (cốt xanh) 801*126*12 (cốt trắng) 803*104*12 (cốt xanh) | 175 LH LH LH |
Sàn gỗ Morser | 1225*305*8 (xương cá) 1225*150*8 1223*147*12 1223*115*12 | 275 200 260 285 |
Sàn gỗ Wilson | 1215*195*8.3 808*130*8.3 810*132*12.3 810*107*123.3 | 125 135 185 185 |
Sàn gỗ Maxwood | 1215*197*8 1208*126*12 | 195 250 |
Sàn gỗ An Cường | 190*1200*8 190*1200*12 | 275 330 |
Sàn gỗ Jawa | 1205*141*8 | 200 320 440 |
Sàn gỗ Wilplus | 198*1280*12 | |
Sàn gỗ Redsun giá hoàn thiện | 803*143*8 1210*200*8 | 210 220 |
Sàn gỗ Savi giá hoàn thiện | 1208*130*8 803*112*12 | 220 285 |
Sàn gỗ Việt Nam là dòng sản phẩm được sản xuất trong nước bằng công nghệ của Đức, Malaysia sử dụng nguồn nguyên liệu và nhân công trong nước, không chịu thuế nhập khẩu nên có mức giá rẻ, chất lượng ổn định.
√ Cam kết bán hàng giá rẻ nhất thị trường.
√ Dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp.
Báo giá các dòng sàn gỗ công nghiệp khác
SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Sàn gỗ | 1215*197*8 | 120 | CN Thái Lan |
Sàn gỗ | 1200*190*8 | 260 | Hàn Quốc |
Sàn gỗ | 1205*191*8 | 225 | Malaysia |
Sàn gỗ | 1205*192*8 | 215 | Thái Lan |
Sàn gỗ | 1218*144*12 | 415 | Malaysia |
Sàn gỗ | 1215*193*8 | 255 | CN Hàn Quốc |
Sàn gỗ | 1215*197*8 | 135 | China |
Sàn gỗ | 808*130*12 | 225 | CN Malaysia |
Sàn gỗ | 808*130*12 mã WG | 225 | CN Đức |
Sàn gỗ | 1208*124*12 | 245 | CN Đức |
Sàn gỗ | 808*130*12 | 210 | China |
Sàn gỗ | 810*108*12,3 | 185 | China |
Sàn gỗ | 808*130*12 | 230 | CN Đức |
Sàn gỗ | 805*123*12 | 235 | CHINA |
Sàn gỗ | 1845*188*12 | 520 | Đức |
Sàn gỗ | 1223*147*12 1208*148*12 1223*115*12 | 400 320 390 | Việt Nam |
Chú ý: Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp trên đây là giá bán vật liệu đã bao gồm tiền vận chuyển trong nội thành Hà Nội với số lượng trên 30m2.
Nếu khách hàng thuê chúng tôi lắp đặt hoàn thiện đơn giá + 30.000/ m2 (bao gồm công lắp đặt + xốp lót)
►Công ty CP Sàn Đẹp miễn phí vận chuyển cho đơn hàng > 30m2 trong các quận Hà Nội: Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ, Hà Đông, Từ Liêm, Hoàng Mai
►Hỗ trợ chi phí vận chuyển cho đơn hàng > 200m2 tại các tỉnh thành trên cả nước: Bắc Ninh, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, Lai Châu, Lào Cai, Điện Biên, Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Thái Bình, Nam Định, Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Phú Thọ, Hòa Bình …
BÁO GIÁ SÀN NHỰA VINYL SỬ DỤNG TRONG NHÀ 2021
Bảng báo giá sàn nhựa dán keo và tự dán
TÊN SP | KÍCH THƯỚC (MM) | GIÁ | XUẤT XỨ |
Sàn nhựa Galaxy | 914.4*152.4*2 | 135 | Việt Nam |
Sàn nhựa Mines | 1219.2*152.4*4 914.4*152.4*4 | 120 | Hàn Quốc |
Sàn nhựa IBTfloor | 914.4*152.4*2 457.2*457.2*3 | 130 160 | Hàn Quốc |
Sàn nhựa Eco'st | 914.4*152.4*2.5 914.4*152.4*2.5 | 175 180 | Hàn Quốc |
Sàn nhựa IDE Floor | 914.4*152.4*2 457.2*457.2*3 914.4*152.4*3 | 125 160 290 | Thụy Điển |
Sàn nhựa Thaiflor | 91.14*15.24*1.8 | 155 | Thái Lan |
Sàn nhựa Rosafloor | 914.4*152.4*1.8 | 130 | Hàn Quốc |
Sàn nhựa Glamax | 915.4*153.4*2 915.4*153.4*3 915.4*153.4*4.2 | 130 160 310 | Việt Nam |
Sàn nhựa Glotex | 915*153*2 915*153*3 915*153*7 | 140 165 390 | Hàn Quốc |
Bảng báo giá sàn nhựa SPC hèm khóa
TÊN SP | KÍCH THƯỚC (MM) | GIÁ (Đ/M2) | XUẤT XỨ |
Sàn nhựa Galaxy | 914.4*152*3 455*455*3 1219*177*3 1219.2*177.8*5.3 | 155 155 175 315 | Việt Nam |
Sàn nhựa Mines | 914.4*152.4*4 | 270 | Hàn Quốc |
Sàn nhựa IBTfloor | 935*150*4 | 280 | Hàn Quốc |
Sàn nhựa Eco'st | 1209*144*4 | 370 | Hàn Quốc |
Sàn nhựa IDE Floor | 609.6*304.8*4 907.2*145.2*4 | 380 380 | Thụy Điển |
Sàn nhựa Thaiflor | 90.8*14.6*3.8 | 255 | Thái Lan |
Sàn nhựa Rosafloor | 908*146*3.5 908*146*4 | 290 310 | Hàn Quốc |
Sàn nhựa Magic | 914.4*152.4*3.5 914.4*152.4*4.2 908*146*6 1218*185*7 1218*185*8 | 355 365 385 700 Liên hệ | Đức |
Sàn nhựa Inovar | 1210mm*177*3.4 1210mm*177*5 | 380 490 | Malaysia |
Sàn nhựa Vfloor | 1220*150*4 1220*150*6 | 345 390 | CN Đức |
Sàn nhựa Ecoclick | 1224*153*4 | 295 | Hàn Quốc |
Ghi chú: đơn giá nghìn đồng/ m2
Chú ý: Bảng báo giá sàn nhựa vinyl 2021 trên đây đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện (Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội: Quận Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ, Cầu Giấy, Long Biên, Hà Đông…)
►Công ty CP Sàn Đẹp cam kết bán và lắp đặt sàn nhựa giá rẻ nhất tại Hà Nội
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN 2021
SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ (nghìn đ/m2) | XUẤT XỨ |
Sàn gỗ Giáng hương nguyên thanh solid | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1050 18*120*600 18*120*750 18*120*900 | 1.280 1.400 1.550 1.700 2.200 2.600 2.700 2.950 | Lào |
Sàn gỗ Giáng hương ghép thanh FJ | 15*90*1820 15*90*1200 | 1.200 1.200 | Lào |
Sàn gỗ Giáng hương ghép thanh FJL | 18*120*1200 18*120*1820 | 1.100 1.150 | Lào |
Sàn gỗ Căm Xe nguyên thanh solid | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 18*120 *450 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1200 | 750 770 790 810 850 950 1.050 1.100 1.250 | Lào |
Sàn gỗ Căm Xe FJL | 15*90*900 | 820 | Lào |
Sàn gỗ Căm Xe xương cá | 15*90*900 | 990 | Lào |
Sàn gỗ | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1800 18*120*900 18*120*1200 18*120*1280 | 800 950 980 1.000 1.300 1.150 1.070 1.010 | Lào |
Sàn gỗ Chiu Liu FJL | 18*120*900 | 970 | Lào |
Sàn gỗ Chiu Liu xương cá | 15*90*950 | 1.100 | Lào |
Sàn gỗ Gõ đỏ nguyên thanh | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1050 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 18*120*1200 | 900 1.000 1.050 1.00 1.150 1.300 1.350 1.450 1.500 1.600 | Nam Phi |
sàn gỗ Gõ đỏ nguyên thanh | 15*90*900 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1050 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 18*120*1200
| 1.250 1.150 1.350 1.450 1.500 1.550 1.800 1.850 1.900 1.950 2.100 | Lào |
Sàn gỗ Gõ Đỏ FJL | 18*120*900 | 1.200 | Lào |
Sàn gỗ Óc Chó | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1050 15*90*1200 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 18*120*1200 18*120*1800 | 900 1.200 1.350 1.450 1.500 1.550 1.700 1.800 1.900 1.950 2.050 2.800 | Mỹ |
Sàn gỗ óc chó kỹ thuật | Liên hệ | Liên hệ | Mỹ |
Sàn gỗ óc chó xương cá | Liên hệ | Liên hệ | Mỹ |
Sàn gỗ Sồi | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 | 800 810 790 810 | Nga |
Sàn gỗ | 15*90*450 15*90*1800 15*90*1820 | 680 750 750 | Nga |
Sàn gỗ Teak | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 | 780 800 820 840 1.000 1.050 1.150 1.100 | Lào |
Sàn gỗ Lim | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 | 850 1.000 1.050 1.100 | Lào |
Sàn gỗ Lim | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 18*120*750 18*120*900 | 650 750 780 800 900 950 | Nam Phi |
Sàn gỗ Pơ Mu | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1050 | 750 850 900 1.000 1.100 | Việt Nam |
Sàn gỗ Keo Tràm | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 18*120*900 | 400 450 480 500 500 | Việt Nam |
Sàn gỗ Cà Chít | 15*90*600 15*90*750 15*90*900 | 1.000 1.100 1.150 | Việt Nam |
Sàn gỗ Cà Chít FJ | 15*120*900 | Liên hệ | Việt Nam |
Sàn gỗ Cà Chít FJL | 15*120*1200 | Liên hệ | Việt Nam |
Sàn gỗ Cà Chít LN | 15*120*900 | Liên hệ | Việt Nam |
Sàn tre ép | 18*120*900 10*100*980 15*100*980 15*96*960 14*125*915 14*125*915 14*125*915 | Liên hệ | Việt Nam |
Ghi chú:
- Chúng tôi miễn phí giao hàng cho các đơn hàng >30m2 tạ các quận: Cầu Giấy, Đống Đa, Ba Đình, Hà Đông, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Hoàn kiếm, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Bắc – Nam Từ Liêm, Thanh Xuân
- Giá sàn gỗ tự nhiên thường xuyên có sự thay đổi do chất lượng mỗi lô hàng khác nhau không giống như sàn gỗ công nghiệp. Vì vậy, để biết giá chính xác nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0916.422.522 để nhận báo giá mới nhất.
- Chúng tôi hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các đơn hàng lớn ở ngoài thành Hà Nội và các tỉnh thành khác.
► Công ty CP Sàn Đẹp cam kết bán thi công và lắp đặt sàn gỗ tự nhiên giá rẻ nhất tại Hà Nội
BÁO GIÁ SÀN VÀ VẬT LIỆU GỖ NHỰA NGOÀI TRỜI 2021
Mã SP | Sản phẩm & | Ứng dụng | Đơn giá |
MS140K25 | Tấm sàn rỗng 140*25*2200 | Lát sàn Ốp trang trí | KM 15%
|
MS151S11 | Tấm sàn đặc mỏng 151*11*2200 | Lát Sàn Ốp trang trí Hàng rào… | KM 15%
|
MS71S11 | Tấm ốp lát đặc | Hàng rào Xương sàn Ốp trang trí Lam chắn nắng Chậu hoa | KM 15% |
MS148Q21 | Tấm ốp 148*21*2200 | Ốp trần ngoài trời Ốp tường ngoài trời Ốp phòng xông hơi | KM 15% |
EDT5 | Vỉ gỗ nhựa 300*300 | Sàn ban công Sàn phòng tắm Sàn sân thượng | KM 15% |
MS-P3 | Ke kết nối nhựa | Ke lắp sàn | KM 15% |
MS40K30 | Thanh đà | Khung xương | KM 15% |
MS60B50 | Thanh nẹp | Nẹp góc, nẹp cạnh | KM 15% |
Thông tin khác:
Tiền công lắp đặt sàn ngoài trời: 120.000đ/m2- 160.000/m2
Sản phẩm có 3 màu để khách hàng lựa chọn: Màu cà phê, màu gỗ, màu xám đen.
Quý khách hàng liên hệ hotline 0916.422.522 để nhận chi tiết dự toán công trình và hướng dẫn lắp đặt.
Sàn Đẹp có kho hàng bán buôn và hệ thống cửa hàng bán lẻ sàn gỗ, sàn nhựa, sàn gỗ nhựa ngoài trời trên toàn quốc để phục vụ nhanh nhất nhu cầu lót sàn của mọi khách hàng một cách nhanh nhất.
Hệ thống cửa hàng sàng gỗ của công ty Sàn Đẹp tại Hà Nội
- Showroom 1: 122 Thanh Nhàn - Hai Bà Trưng - Hà Nội
- Showroom 2: 339 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội
- Showroom 3 & Kho hàng: 38 Đại Từ - Hoàng Mai - Hà Nội
Hotline 24/7: 0916 422 522 (call, sms, message, zalo)
Hotline 2: 0918 421 902
Email: sandep.jsc@gmail.com