So sánh sàn gỗ cốt đen, cốt xanh và cốt nâu

Sàn gỗ cốt đen, cốt xanh và cốt nâu là ba dòng sản phẩm sàn gỗ công nghiệp phổ biến, được phân biệt chủ yếu qua màu sắc của lớp cốt và tính năng kỹ thuật. Việc lựa chọn giữa các loại cốt này phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, môi trường lắp đặt, và ngân sách của từng người dùng. Dưới đây là các bảng so sánh chi tiết về các loại sàn: sàn gỗ cốt đen, sàn gỗ cốt xanh, sàn gỗ cốt nâu

 So sánh sàn gỗ cốt đen, cốt xanh và cốt nâu

Cấu tạo

Tiêu chí

Cốt đen

Cốt xanh

Cốt nâu

Thành phần

Bột gỗ tự nhiên + phụ gia cao cấp

Bột gỗ tự nhiên + phụ gia chống ẩm

Bột gỗ tự nhiên + phụ gia cơ bản

Mật độ ép (HDF)

≥ 900 kg/m³

800–900 kg/m³

700–850 kg/m³

Công nghệ sản xuất

Công nghệ cao, xử lý kỹ lưỡng chống ẩm

Công nghệ chống ẩm tiêu chuẩn

Công nghệ phổ thông

Màu sắc cốt

Đen

Xanh lá

Nâu tự nhiên

Khả năng chịu nước

Tiêu chí

Cốt đen

Cốt xanh

Cốt nâu

Chịu nước

Tốt nhất, chịu nước lâu từ 24–72 giờ

Chịu nước trung bình, từ 12–24 giờ

Kém hơn, dễ bị phồng rộp khi gặp nước lâu

Khả năng chống ẩm

Rất tốt

Tốt

Trung bình

Khả năng giãn nở

Ít giãn nở, ổn định

Giãn nở vừa phải

Dễ giãn nở, cong vênh

Độ cứng và khả năng chịu lực

Tiêu chíCốt đenCốt xanhCốt nâu
Độ cứngRất cao, chống va đập tốtCao Vừa phải
Khả năng chịu lựcTốt, phù hợp khu vực đi lại nhiềuTốtTrung bình

Tính thẩm mỹ

Tiêu chí

Cốt đen

Cốt xanh

Cốt nâu

Bề mặt vân gỗ

Sắc nét, tinh xảo, chân thực

Sắc nét nhưng không bằng cốt đen

Đơn giản, không chi tiết

Độ bền màu

Bền màu lâu dài

Bền màu tốt

Dễ bị phai màu khi tiếp xúc ánh nắng lâu

Giá cả

Tiêu chíCốt đenCốt xanhCốt nâu
Giá thànhCao nhấtTrung bìnhThấp nhất
Phân khúcCao cấpTầm trungTiết kiệm

Tiêu chuẩn khí thải

 Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải đo lường mức phát thải Formaldehyde (một chất độc hại có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe) trong sàn gỗ công nghiệp. Các tiêu chuẩn phổ biến gồm:

- E0: Mức phát thải thấp nhất, gần như không gây ảnh hưởng đến sức khỏe.

- E1: Mức phát thải an toàn cho người sử dụng, phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu.

- E2: Mức phát thải cao hơn, không khuyến nghị sử dụng trong không gian kín hoặc lâu dài.

Loại sàn

Tiêu chuẩn khí thải

Đặc điểm

Cốt đen

E0 hoặc E1

- Sản xuất bằng công nghệ cao, mức phát thải thấp, an toàn cho sức khỏe.

Cốt xanh

E1

- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn Châu Âu, phát thải ở mức chấp nhận được trong không gian sống.

Cốt nâu

E2 hoặc E1 (tùy hãng)

- Một số sản phẩm đạt E1, nhưng nhiều dòng giá rẻ có thể đạt E2, phát thải cao hơn.

Độ bền và bảo hành

Tiêu chíCốt đenCốt xanhCốt nâu
Tuổi thọ15–25 năm10–15 năm7–10 năm
Bảo hành10–20 năm5–10 năm3–5 năm

Ứng dụng

Tiêu chí

Cốt đen

Cốt xanh

Cốt nâu

Phù hợp

Khu vực ẩm ướt như bếp, nhà tắm, phòng khách cao cấp

Phòng khách, phòng ngủ, văn phòng

Phòng ngủ, phòng khách khô ráo

Công trình

Biệt thự, khách sạn, trung tâm thương mại

Nhà ở, văn phòng

Nhà ở phổ thông, dự án tiết kiệm

So sánh chi tiết

 So sánh chi tiết

Tiêu chí

Cốt đen

Cốt xanh

Cốt nâu

Cấu tạo

Bột gỗ nén cao, phụ gia chống ẩm vượt trội

Bột gỗ nén trung bình, chống ẩm tiêu chuẩn

Bột gỗ nén thấp, phụ gia cơ bản

Khả năng chịu nước

Tốt nhất, ngâm 24–72 giờ không hư hại

Trung bình, chịu nước 12–24 giờ

Kém hơn, dễ phồng rộp khi ngấm nước lâu

Độ cứng, chịu lực

Rất cao, chống va đập tốt

Cao

Trung bình

Tính thẩm mỹ

Sang trọng, sắc nét, tinh tế

Phổ thông, vân gỗ đa dạng

Đơn giản, ít chi tiết

Tiêu chuẩn khí thải

E0, E1 (an toàn nhất)

E1 (an toàn)

E1, E2 (tùy dòng sản phẩm)

Giá cả

Cao nhất

Trung bình

Thấp nhất

Tuổi thọ

15–25 năm

10–15 năm

7–10 năm

Ứng dụng

Biệt thự, khu vực ẩm ướt, cao cấp

Nhà ở, văn phòng, phổ thông

Nhà ở tiết kiệm, khu vực khô ráo

Kết luận

Việc lựa chọn giữa sàn gỗ cốt đen, cốt xanh và cốt nâu phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, môi trường lắp đặt, và ngân sách. Mỗi loại sàn gỗ đều có ưu điểm và ứng dụng riêng:

Sàn gỗ cốt đen

- Lựa chọn lý tưởng cho những không gian cao cấp, khu vực ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm hoặc các công trình thương mại, biệt thự.

- Độ bền vượt trội, khả năng chịu nước và chịu lực tốt nhất.

- Tiêu chuẩn khí thải E0/E1 đảm bảo an toàn sức khỏe và thân thiện với môi trường.

Sàn gỗ cốt xanh

- Phù hợp với gia đình, văn phòng và các công trình tầm trung.

- Khả năng chịu nước và độ bền tốt, đáp ứng được đa dạng nhu cầu sử dụng.

- Giá cả hợp lý, tiêu chuẩn khí thải E1 an toàn cho không gian sống.

Sàn gỗ cốt nâu

- Lựa chọn tiết kiệm cho các khu vực khô ráo như phòng ngủ, phòng khách phổ thông.

- Phù hợp với những dự án có ngân sách hạn chế hoặc sử dụng tạm thời.

- Nên ưu tiên dòng sản phẩm đạt tiêu chuẩn khí thải E1 để đảm bảo an toàn sức khỏe.

Tóm lại: Nếu bạn cần độ bền, thẩm mỹ cao và ưu tiên sức khỏe, hãy chọn sàn gỗ cốt đen. Với nhu cầu cân bằng giữa chi phí và chất lượng, sàn gỗ cốt xanh là lựa chọn phù hợp. Sàn gỗ cốt nâu là giải pháp kinh tế cho những khu vực ít yêu cầu về độ bền và không tiếp xúc với nước.

Việc đầu tư vào loại sàn gỗ phù hợp không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống mà còn đảm bảo an toàn lâu dài cho cả gia đình.

Tin tức cùng loại