1. Nguyên liệu và cấu tạo của trần thạch cao
2. Nguyên liệu và cấu tạo của trần nhựa
-> Tìm hiểu thêm: Tấm ốp tường nhựa giá rẻ
3. So sánh trần nhựa và trần thạch cao
Chỉ tiêu so sánh | Trần thạch cao | Trần nhựa |
Độ bền và độ ổn định | Có đặc tính chịu nhiệt và chống cháy tốt nên có độ bền cao và ổn định trong thời gian dài. Bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và môi trường, dẫn đến hiện tượng nứt nẻ và cong vênh. | Có khả năng chống nước, chống ẩm và chống ăn mòn, giúp trần nhựa có độ bền và độ ổn định cao trong môi trường ẩm ướt. Có thể bị biến dạng nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao. |
Tính thẩm mỹ | Có khả năng tạo hình linh hoạt và điểm nhấn độc đáo nhờ vào tính linh hoạt trong thiết kế và chế tác. Bề mặt mịn màng và sáng bóng của trần thạch cao tạo nên vẻ đẹp sang trọng và lịch lãm cho không gian. | Có đa dạng về mẫu mã và màu sắc, từ các họa tiết hoa văn đến bề mặt phẳng, giúp tạo ra các không gian sống đa dạng và phong phú. Không thể tạo ra các hình dạng phức tạp như trần thạch cao. |
Chi phí | Thường có chi phí cao hơn so với trần nhựa, đặc biệt là trong việc thi công và lắp đặt do đòi hỏi kỹ thuật cao và thời gian thi công lâu hơn. | Có chi phí thi công và lắp đặt thấp hơn so với trần thạch cao, đồng thời cũng ít yêu cầu bảo trì và sửa chữa sau khi hoàn thành, giúp tiết kiệm chi phí dài hạn. |
Bảo trì và sửa chữa | Cần bảo trì định kỳ để duy trì vẻ đẹp và chất lượng của trần thạch cao. Nếu có hỏng hóc, việc sửa chữa thường phức tạp và đòi hỏi chi phí cao. | Yêu cầu ít bảo trì hơn so với trần thạch cao và có thể dễ dàng vệ sinh bằng cách lau chùi. Trong trường hợp cần sửa chữa, việc thay thế các tấm trần nhựa thường đơn giản và chi phí thấp. |
4. Lựa chọn trần nhựa và trần thạch cao phù hợp cho từng không gian
Khi đang lựa chọn giữa việc sử dụng trần nhựa và trần thạch cao cho không gian của bạn, các yếu tố như mục đích sử dụng, ngân sách và thẩm mỹ là rất quan trọng. Trong quá trình so sánh giữa trần thạch cao và trần nhựa về giá cả, chênh lệch không quá lớn, nhưng nếu tính cả chi phí công lắp đặt, trần nhựa thường có giá thấp hơn so với trần thạch cao.
Dựa vào tham khảo giá trên thị trường, chi phí thi công trần nhựa dao động khoảng từ 130.000đ đến 250.000đ/m2, trong đó chi phí công lắp đặt thường khoảng từ 150.000đ đến 170.000đ/m2. Tổng chi phí thi công trọn gói sẽ từ 280.000đ đến 420.000đ/m2.
Trong khi đó, để hoàn thiện trần thạch cao, ngoài chi phí vật liệu và công lắp đặt, bạn còn cần phải tính thêm chi phí sơn bả để hoàn thiện. Chi phí này thường dao động từ 350.000đ đến 650.000đ/m2, bao gồm khoản chi tiền vật tư từ 100.000đ đến 235.000đ/m2, chi phí công lắp đặt từ 200.000đ đến 300.000đ/m2 và tiền sơn bả từ 50.000đ đến 100.000đ/m2.
Trần thạch cao phù hợp không gian nào?
- Trần thạch cao thường được ưa chuộng trong các dự án cao cấp như biệt thự, khách sạn, nhà hàng cao cấp, nơi cần tạo ra vẻ đẹp sang trọng và lịch lãm.
- Với khả năng tạo hình linh hoạt, trần thạch cao thích hợp cho các không gian cần điểm nhấn nghệ thuật độc đáo và phức tạp.
Trần nhựa phù hợp không gian nào?
- Trần nhựa thường được sử dụng trong các dự án nhà ở, văn phòng, cửa hàng, v.v., nơi cần giải pháp trần đơn giản và tiết kiệm.
- Với khả năng chống nước và chống ẩm, trần nhựa là lựa chọn phù hợp cho các khu vực như phòng tắm, nhà bếp, hoặc nhà hàng.
- Trần nhựa có chi phí lắp đặt thấp hơn so với trần thạch cao và đòi hỏi ít bảo trì hơn, là lựa chọn phù hợp cho những dự án với ngân sách hạn chế.
-> Tham khảo thêm: +100 mẫu ván sàn gỗ công nghiệp cao cấp