Laminates là gì?
Laminate còn được gọi là Formica (theo tên một thương hiệu nổi tiếng) hoặc gỗ công nghiệp phủ Laminate. Laminates được ép từ các lớp chất liệu mỏng khác nhau bao gồm lớp bề mặt (nhựa dẻo, oxit nhôm) và lớp giấy hoa văn có nhiều màu sắc mô phỏng các loại vật liệu khác như gỗ, đá, thảm, bê tông …
Màu sắc lớp laminate giả gỗ
Cấu tạo của Laminate
Laminate thường gồm 3 lớp chính:
Lớp Overlay (Lớp bảo vệ)
Là lớp trên cùng trong suốt, giúp bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước, chống thấm nước, và chịu nhiệt.
Lớp Decorative (Lớp trang trí)
Là lớp giấy in hình vân gỗ, vân đá, hoặc các họa tiết khác, được phủ keo melamine để giữ màu sắc bền đẹp.
Lớp Core (Lớp lõi)
Thường làm từ giấy kraft nhiều lớp, được ép chặt với nhựa phenolic, tạo nên độ bền và cứng cáp cho sản phẩm.
Laminate có những loại nào?
Tiêu chí phân loại | Loại Laminate | Đặc điểm chính | Ứng dụng phổ biến |
Theo bề mặt | Bóng gương (High Gloss) | Bề mặt sáng bóng, hiện đại, sang trọng | Tủ bếp, tủ quần áo, bàn làm việc |
Mờ (Matt) | Bề mặt mịn, không phản chiếu ánh sáng | Bàn, ghế, giường, không gian nhẹ nhàng | |
Vân gỗ (Wood Grain) | Mô phỏng vân gỗ tự nhiên, đa dạng mẫu mã | Tủ, kệ, sàn gỗ, ốp tường | |
Sần (Textured) | Bề mặt nhám, kết cấu nổi, chống trầy | Tủ bếp, tường ốp, nội thất phong cách công nghiệp | |
Giả đá (Stone Design) | Mô phỏng vân đá tự nhiên như marble, granite | Mặt bàn, tường ốp, trang trí cao cấp | |
Theo công năng sử dụng | Tiêu chuẩn (Standard) | Phù hợp với nội thất thông thường | Bàn ghế, tủ kệ |
Chống trầy xước | Bề mặt chống xước cao, chịu lực tốt | Sàn gỗ, tủ bếp, khu vực sử dụng nhiều | |
Chống nước (Waterproof) | Khả năng chống thấm nước vượt trội | Tủ bếp, nhà tắm, không gian ẩm ướt | |
Chịu lửa (Fireproof) | Chịu nhiệt cao, không cháy lan | Nhà bếp, khu công nghiệp | |
Uốn cong (Post-forming) | Dẻo dai, dễ uốn cho các bề mặt phức tạp | Quầy bar, kệ trang trí | |
Theo đặc tính kỹ thuật | HPL (High-Pressure Laminate) | Dày, bền, chịu lực và nhiệt tốt | Nội thất cao cấp, tủ bếp, sàn nhà |
CPL (Continuous Pressure Laminate) | Mỏng hơn HPL, giá thành rẻ | Bề mặt nội thất ít chịu tác động | |
Digital Laminate | Có thể in hoa văn, hình ảnh theo yêu cầu | Trang trí tường, quầy trưng bày | |
Theo hình thức hoàn thiện | Đơn sắc | Màu sắc đồng nhất, không hoa văn | Thiết kế tối giản, hiện đại |
Đa sắc | Phối nhiều màu sắc hoặc họa tiết sáng tạo | Nội thất trẻ trung, nghệ thuật | |
Theo độ dày | Mỏng | Dùng cho bề mặt phẳng, không cần chịu lực lớn | Tường ốp, đồ trang trí |
Dày | Phù hợp cho bề mặt chịu lực, cần độ bền cao | Sàn nhà, mặt bàn, tủ bếp |
Ưu nhược điểm của Laminate
Ưu điểm của Laminate
Độ bền cao:
Laminate có khả năng chống trầy xước, chịu lực tốt và ít bị ảnh hưởng bởi va đập. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các khu vực sử dụng nhiều như sàn nhà, tủ bếp, hoặc bàn làm việc.
Chống nước và chịu nhiệt:
Lớp phủ bề mặt của Laminate có khả năng chống nước tốt và chịu được nhiệt độ cao. Điều này đặc biệt hữu ích khi sử dụng trong nhà bếp hoặc các khu vực tiếp xúc với nhiệt.
Tính thẩm mỹ cao:
Laminate có nhiều mẫu mã đa dạng, từ vân gỗ tự nhiên, vân đá đến bề mặt bóng, mờ hoặc sần. Nhờ đó, bạn dễ dàng lựa chọn để phù hợp với phong cách thiết kế của không gian.
Dễ vệ sinh:
Bề mặt nhẵn mịn của Laminate giúp việc lau chùi dễ dàng, không bị bám bụi, phù hợp với cuộc sống hiện đại.
Giá thành hợp lý:
Laminate là một vật liệu hoàn thiện gỗ công nghiệp, chúng rẻ hơn so với gỗ tự nhiên. Do đó, Sàn gỗ công nghiệp nhiều lớp cũng là một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường, rẻ tiền cho sàn gỗ tự nhiên.
Thân thiện với môi trường:
Laminate được sản xuất từ gỗ công nghiệp tái chế, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Dễ thi công:
Laminate có thể dễ dàng ép lên các bề mặt gỗ công nghiệp như MDF, HDF và rất thuận tiện trong việc cắt, ghép.
Tấm ván gỗ công nghiệp bề mặt Laminate
Nhược điểm
Chống nước có giới hạn:
Mặc dù lớp bề mặt chống nước tốt, nhưng nếu nước thấm vào lõi gỗ bên dưới (như MDF, HDF) trong thời gian dài, vật liệu có thể bị phồng rộp và hư hỏng.
Không phù hợp cho ngoài trời:
Laminate không chịu được độ ẩm cao hoặc thời tiết khắc nghiệt, vì vậy không nên dùng ở các khu vực ngoài trời hoặc nơi dễ bị ướt.
Khó sửa chữa:
Khi bề mặt bị hư hỏng nặng, rất khó để sửa chữa hoặc khôi phục như ban đầu. Thay mới là giải pháp thường được lựa chọn.
Không có cảm giác như gỗ thật:
Mặc dù bề mặt mô phỏng rất chân thực, Laminate không mang lại cảm giác ấm áp và tự nhiên giống như gỗ thật khi chạm vào.
Giá thành cao hơn Melamine:
So với Melamine, Laminate có giá thành cao hơn, đặc biệt với các loại chịu nhiệt hoặc chống trầy xước cao cấp.
Khi nào nên chọn Laminate?
- Sử dụng Laminate khi bạn cần nội thất bền bỉ, đẹp mắt và giá cả hợp lý.
- Đây là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực như sàn nhà, tủ bếp, tủ quần áo, bàn ghế hoặc các bề mặt trang trí.
- Tuy nhiên, nên tránh sử dụng Laminate ở các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc ở ngoài trời.
- Laminate là một vật liệu đa năng, giúp bạn tạo ra không gian hiện đại, tiện nghi và phù hợp với ngân sách.
Cửa gỗ công nghiệp bề mặt laminate
Kích thước tiêu chuẩn của Laminate
Laminate thường được sản xuất dưới dạng tấm hoặc cuộn với các kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với nhiều ứng dụng trong nội thất và công trình. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Kích thước tấm Laminate
- Chiều dài: 2440 mm (2.44 m)
- Chiều rộng: 1220 mm (1.22 m)
- Độ dày: Thường từ 0.5 mm đến 1.5 mm, tùy thuộc vào loại Laminate và công năng sử dụng.
Kích thước cuộn Laminate
- Chiều dài: Linh hoạt, tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng.
- Chiều rộng: Thường là 1220 mm (1.22 m).
- Độ dày: Tương tự như tấm Laminate, thường dao động từ 0.5 mm đến 1.5 mm.
Độ dày phổ biến của Laminate
Mỏng (0.5 mm – 0.7 mm):
- Dùng cho các bề mặt phẳng như tường, vách ngăn hoặc các bề mặt trang trí.
Tiêu chuẩn (0.8 mm – 1 mm):
- Phổ biến nhất, được sử dụng trong các ứng dụng nội thất như tủ, bàn, kệ.
Dày (1.2 mm – 1.5 mm):
- Sử dụng ở các khu vực chịu lực và va chạm cao như mặt bàn bếp, sàn nhà.
Kích thước tấm Laminate sử dụng cho sàn gỗ
- Chiều dài: Khoảng 1200 mm – 2000 mm.
- Chiều rộng: Khoảng 190 mm – 300 mm.
- Độ dày: 8 mm, 10 mm, hoặc 12 mm, tùy vào loại sàn và yêu cầu về độ bền.
Sàn gỗ công nghiệp Laminate
So sánh Laminate và Melamine
Tiêu chí | Laminate | Melamine |
Cấu tạo | Nhiều lớp giấy kraft, phủ nhựa melamine | Lớp giấy trang trí phủ nhựa melamine |
Độ bền | Chịu lực, chống trầy, chịu nhiệt tốt hơn | Độ bền trung bình, dễ trầy hơn |
Thẩm mỹ | Đa dạng mẫu mã, chân thực | Ít mẫu mã, chủ yếu màu trơn, vân gỗ |
Ứng dụng | Tủ bếp, mặt bàn, sàn nhà, nội thất cao cấp | Tủ quần áo, bàn học, kệ sách |
Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Thi công | Phức tạp hơn | Dễ thi công hơn |
- Laminate: Phù hợp cho nội thất cao cấp, khu vực chịu lực và sử dụng nhiều.
- Melamine: Tiết kiệm, thích hợp cho nội thất thông dụng, ít chịu tác động.
-> Tham khảo thêm: Ưu và nhược điểm của chất Melamine
Mua sàn gỗ laminate ở đâu?
Trên đây là một vài thông tin về bề mặt laminte được Sàn Đẹp đã tổng hợp lại. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo, tìm hiểu và mua sàn gỗ Laminate, các loại sàn gỗ nội thất, san go ngoai troi, sàn nhựa, sàn gỗ tự nhiên chính hãng với báo giá tốt nhất, xin vui lòng liên hệ qua:
- Showroom: 339 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội
- Kho hàng 1: Số 38 ngõ 38 Đại Từ - Hoàng Mai - Hà Nội
- Kho hàng 2: Tổ 4, phường Cự Khối, quận Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng 3: Đường 6, phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 0916.422.522
- Email: sandep.jsc@gmail.com