15 loại gỗ phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng

Gỗ là một phần không thể thiếu trong sự phát triển của nền văn minh chúng ta. Chúng ta sử dụng gỗ từ thời kỳ đồ đá cũ để đun nấu, sưởi ấm, làm nhà, chuồng trại, công cụ, vũ khí … Khi đó, gỗ được khai thác và sử dụng vì nó sẵn có mà không phụ thuộc và giá cả.
Gỗ là loại vật liệu dạng sợi cứng được khai thác từ thân, cành cây. Gỗ tự nhiên có rất nhiều cấu trúc và phi cấu trúc được sử dụng trong xây dựng.
Theo các chuyên gia về cây tại, gỗ chỉ đứng sau đá về ứng dụng của nó trong ngành xây dựng. Nó là một vật liệu được ưa thích rộng rãi khi xây dựng nhà ở, làm tàu thuyền. Các đặc tính hóa học của gỗ rất phức tạp, nhưng các đơn vị sản xuất đã khai thác thành công các đặc tính độc đáo của gỗ để tạo ra nhiều loại cấu trúc composite. Chính vì vậy mà gỗ ngày càng được ưa chuộng cho nhiều hạng mục khác nhau của ngàng xây dựng. Nếu bạn muốn biết thêm về các loại gỗ thường được sử dụng trong ngành xây dựng thì hãy độc bài viết này.
-> Bài viết tham khảo: Thợ thi công sàn gỗ tự nhiên giá rẻ Hà Nội

1. Lợi ích của gỗ tự nhiên trong xây dựng

Gỗ tự nhiên là một vật liệu dễ gia công, có sẵn tại hầu hết các quốc gia với số lượng lớn và nhiều loại. Mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng nên được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Những người thợ mộc lành nghề hầu như có đầy đủ kiến thức về các loại gỗ có mặt trên toàn cầu.
Gỗ dù được gia công thế nào vẫn giữ được đặc tính của nó. Đó là khả năng chịu nhiệt cao, dẫn nhiệt thấp do với các vật liệu bằng kim loại hoặc thủy tinh. Gỗ cũng có thể hấp thụ âm thanh do tác động lực lên nó và tiếng mang nên nó trở thành vật liệu yêu thích sử dụng trong các văn phòng, chung cư, khác sạn.
Gỗ là chất dẫn sóng điện không tốt nên nó có khả năng cách điện cho các khu vực nhà ở, nhà máy, xí nghiệp, bệnh viện …
Gỗ tự nhiên có thể được sử dụng để làm tấm ốp trần nhà, tường nhà, vách ngăn, lát sàn … giảm thiểu việc lắp đặt, bảo trì và chi phí.
ứng dụng của gỗ thông

Giường gỗ thông

2. Phân loại gỗ tự nhiên

Các loại gỗ tự nhiên khác nhau thì có đặc tính, màu sắc, vân gỗ và độ cứng khác nhau. Những loại gỗ gần giống nhau về một vài đặc tính thì được chia thành họ, nhóm. Khi sử dụng gỗ để tạo ra những sản phẩm gỗ nội thất thì bạn cần biết được loại gỗ nào phù hợp với mục đích sử dụng của mình. Sau đây là những so sánh về đặc tính của các loại gỗ tự nhiên dựa trên độ cứng của nó.

Mô tả

Gỗ cứng

Gỗ mềm

Định nghĩa

Là những loại cây hạt kín không phải là cây đơn tính, cây lá rộng. Có các phần tử tàu vận chuyển nước trong gỗ, dưới kính hiển vi, các phần tử này xuất hiện dưới dạng lỗ

Là những loại cây có hạt trần, thường có kim và nón. Các tia tủy và khí quản vận chuyển nước và sản xuất nhựa cây. Khi quan sát dưới kính hiển vi, các loại gỗ mềm không có lỗ rỗng nhìn thấy được vì có các đường khí quản.

Sử dụng

Được sử dụng làm đồ nội thất chất lượng cao, sàn nhà, các sản phẩm sử dụng lâu dài

Có nhiều ứng dụng và được tìm thấy trong các cấu kiện xây dựng (ví dụ: cửa sổ, cửa ra vào), đồ nội thất, ván gỗ MDF, giấy …

Một số loại gỗ

alder, balsa, beech, hickory, mahogany, maple, sồi, teak và walnut.

tuyết tùng, linh sam Douglas, bách xù, thông, gỗ đỏ, vân sam và thủy tùng.

Tỉ trọng

Hầu hết các loại gỗ cứng có mật độ cao nên trọng lượng gỗ lớn

Hầu hết các loại gỗ mềm có mật độ thấp nên trọng lượng khá nhẹ

Giá

Gỗ cứng thường đắt hơn gỗ mềm.

Gỗ mềm (softwood) rẻ hơn so với gỗ cứng.

Sự phát triển

Gỗ cứng có tốc độ phát triển chậm

Gỗ mềm có tốc độ phát triển nhanh

Chống cháy

Tốt

Kém, có khả năng bắt lửa nhanh

3. Các loại gỗ sử dụng phổ biến trong xây dựng và công dụng của chúng

Mật độ là yếu tố chính quyết định độ bền của gỗ. Các loại gỗ cứng thì cứng và bền hơn các loại gỗ mềm. Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các loại gỗ khác nhau được sử dụng phổ biến làm đồ nội thất và trong xây dựng.

3.1. Gỗ thông

Gỗ thông (Knotty) là loại gỗ mềm, có màu trắng hoặc vàng nhạt, trọng lượng nhẹ, thớ thẳng, dễ tạo hình. Gỗ khá ổn định, ít co ngót, trương nở, cong vênh. Loại gỗ này phát triển chủ yếu ở vùng Bắc bán cầu.
Gỗ thông được sử dụng để làm các loại đồ gỗ trang trí trong nhà và ngoài trời. Nó cũng được sử dụng để làm khung cửa ra vào và cửa sổ, ván lát sàn.
-> Tham khảo thêm: Báo giá sàn gỗ cốt xanh rả nhất

3.2. Gỗ tuyết tùng

Gỗ tuyết tùng (Cedarwood) là một loại gỗ mềm có màu nâu đỏ, các đường vân sáng. Tuyết tùng mềm hơn so với các loại gỗ mềm khác. Các kết cấu gỗ đồng đều và có khả năng chống mọt và sâu bệnh cao.Loại gỗ này có mùi thơm đặc trưng. Do tính chất mềm nên nó chủ yếu được sử dụng làm đồ tráng trí như lót ngăn kéo, rương, hộp, tủ đựng đồ.
bồn tắm gỗ tuyết tùng

Bồn tắm gỗ tuyết tùng

3.3. Gỗ linh sam

Gỗ linh sam (Douglas Fir) là loại cây thẳng và có màu nâu đỏ, đồng nhất về kết cấu và không có nhựa, khó phân hủy. Linh sam cứng so với các loại gỗ mềm khác. Bề mặt gỗ khó bám bẩn nên nó thường được sử dụng ở dạng thô và không cần sơn. Gỗ linh sam tự nhiên phát triển chủ yếu ở các vùng Bắc và Trung Mỹ, Bắc Phi, Châu Âu và Châu Á. Loại gỗ này được sử dụng cho đồ nội thất, cửa ra vào, khung, cửa, ván ép , gỗ veneer, đồ gia công và trang trí nội thất.

3.4. Gỗ vân sam

Gỗ vân sam rất chắc và cứng. Nó hoàn thiện tốt và có khả năng chống phân hủy thấp. Nó có độ co rút vừa phải và trọng lượng nhẹ. Vân sam phát triển chủ yếu ở Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Á, Alaska và Canada. Loiaj gỗ tự nhiên này được sử dụng làm cột buồm và cột chống tàu thủy, máy bay, thùng, hộp, ván ốp sàn, tấm ốp tường, cầu thang.

3.5. Gỗ Hemlock

Gỗ Hemlock có trọng lượng nhẹ và độ bền vừa phải. Nó rất ít nhựa và khó phân hủy. Gỗ tự nhiên Hemlock phát triển chủ yếu ở Hoa Kỳ, Canada, Alaska, Anh và Đông Á. Nó dễ bị co ngót như các loại gỗ mềm khác như gỗ linh sam. Loại gỗ này được sử dụng trong xây dựng, làm sàn ván, cửa ra vào, ván ghép thanh, ván phụ và thùng gỗ.

3.6. Gỗ tếch

Gỗ tếch là một trong những loại gỗ cứng phổ biến nhất. Nó có màu từ vàng đến nâu sẫm. Loại gỗ này rất nặng, chắc, bền, chịu được thời tiết, chống cong vênh và không mục nát. Gỗ tếch có thể có dạng thớ thẳng. Các loại dầu tự nhiên trong gỗ tếch làm cho chúng chống mối mọt và các loại sâu bệnh. Gỗ tếch khó cháy. Nhờ những ưu điểm trên nên nó đắt hơn nhiều loại gỗ thông thường khác.
Gỗ Teak tự nhiên thường được sử dụng làm gỗ kết cấu cho nhà như: khung gỗ, cửa ra vào, cửa sổ và vách ngăn, giường và tủ quần áo, sàn gỗ. Nó là một sự lựa chọn tuyệt vời cho đồ nội thất ngoài trời như ghế sân vườn và ghế dài. Hầu hết các chủ nhà thích gỗ tếch cho đồ nội thất trong nhà của họ như giường và tủ quần áo.
ván sàn gỗ teak

Ván sàn gỗ teak

3.7. Gỗ cẩm lai

Gỗ gỗ cẩm lai hay còn có tên khác là gỗ hồng mộc (Rosewood) rất cứng và có màu nâu đỏ sẫm. Nó có một hương thơm độc đáo. Nó cứng và cần đánh bóng rất nhiều. Rosewood được phân loại là gỗ cẩm lai Brazil, gỗ cẩm lai Đông Ấn Độ, gỗ cẩm lai Honduras, gỗ cẩm lai Amazon, gỗ cẩm lai Madagascar, và những loại khác. Gỗ cẩm lai được coi là rất có giá trị.
Rosewood được sử dụng làm các nhạc cụ, hộp đàn piano, tay cầm dụng cụ, các dự án nghệ thuật, ván trang trí và đồ nội thất. Các chất chiết xuất từ ​​cây hồng mộc được sử dụng để chữa bệnh rối loạn máu, rối loạn mắt và bệnh phong cùng các bệnh khác.

3.8. Gỗ sồi

Gỗ sồi (Oak) là một trong những loại gỗ cứng được sử dụng rộng rãi. Gỗ sồi được phân biệt thành hai loại cơ bản: gỗ sồi trắng và gỗ sồi đỏ. Gỗ sồi đỏ còn được gọi là sồi đen (ám chỉ vỏ cây của nó). Gỗ sồi là một loại gỗ cứng nặng, chắc, màu sáng. Nó có khả năng chống ẩm, chống nấm mốc tốt. Gỗ sồi được tìm thấy ở các khu vực khác nhau của Châu Mỹ, Châu Á, Bắc Phi và Châu Âu.
Gỗ sồi tự nhiên là một sự lựa chọn tuyệt vời để làm đồ nội thất gia đình và văn phòng. Nó cũng được ưa chuộng rộng rãi để làm đồ nội thất ngoài trời. Do tính chất chống ẩm nên nó được lựa chọn để làm trong tàu và thuyền. Trong thời hiện đại, các chuyên gia trang trí nội thất đang sử dụng gỗ sồi để làm ván lót sàn, kết cấu khung gỗ và sản xuất ván mỏng.

3.9. Gỗ phong

Gỗ phong (Maple) có một kết cấu mịn. Nó rất cứng và chịu được va đập nên nó thường được sử dụng để làm các lối đi. Maple có khả năng chống nứt vỡ, có độ bền cao và dễ lau chùi. Loại gỗ này phát triển ở Châu Á, Bắc Mỹ, Bắc Phi, Châu Âu và Canada.
Nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm đồ nội thất gia đình như bàn, kệ treo tường và bàn đầu giường, được sử dụng cho đàn vĩ cầm.

3.10. Gỗ tần bì

Gỗ tần bì (Ash) là một loại gỗ cứng, nặng, có vân xốp, độ đàn hồi cao. Nó có một thớ nổi bật trông giống như gỗ sồi và có màu từ trắng đến nâu nhạt. Nó rất dễ dàng bám vít, đinh và keo. Gỗ Ash được sử dụng rộng rãi cho các khung kết cấu và các đồ nội thất uốn cong bằng hơi nước. Nó được sử dụng để sản xuất đàn guitar, vỏ trống, khung, thiết bị thể thao, thang và gậy bóng chày. Ván trang trí được sản xuất từ ​​tro do các hạt thú vị của nó.
tủ bếp gỗ tần bì

Tủ bếp gỗ tần bì

3.11. Gỗ xoài

Gỗ Xoài (Mango) là loại gỗ cứng và đặc, có đường vân nổi rõ và hấp dẫn. Hạt của nó rất độc đáo vì nó có nhiều tông màu và màu sắc khác nhau, từ các sắc thái nhạt như nâu đậm với các sắc hồng nhạt hoặc xanh lục. Nó nhẹ hơn các loại gỗ khác và chịu nước cao. Gỗ xoài tự nhiên được sử dụng tốt nhất cho nội thất phòng khách và phòng ngủ, bàn làm tổ, tủ bếp, đơn vị giải trí và giá sách.

3.12. Gỗ Mahogany

Gỗ Mahogany còn được gọi là gỗ Honduras có màu nâu đỏ. Nó cứng, với cấu trúc lỗ rỗng đồng nhất và các vòng tuổi khó xác định. Nó là một loại gỗ chạm khắc tuyệt vời và hoàn thiện tốt. Loại gỗ này chống bám bẩn rất tốt, tạo ra một kết thúc tuyệt vời cho đồ nội thất. Một trong những ưu điểm của nó là nó không bị cong vênh, phồng lên hoặc co lại. Nó cũng có thể được sử dụng dưới nước, được sử dụng phổ biến nhất làm tủ quần áo, bộ bàn ăn và các loại đồ nội thất trong nhà, đóng thuyền, khung cửa sổ, ván mỏng.

3.13. Gỗ dẻ gai

Gỗ dẻ gai (Beech) là một loại gỗ cứng, chắc và nặng, có lỗ chân lông nhỏ, không ổn định về kích thước. Gỗ Beech cứng và không ổn định về kích thước. Nó rất dễ làm việc vì nó có khả năng chống tách, nứt rất cao. Gỗ dẻ goi có độ bền kém hơn để sử dụng lâu dài ngoài trời. Nó được tìm thấy ở Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ.
Gỗ Beech thường được sử dụng làm khung, nhiều loại bộ phận uốn cong và tiện, làm ván sàn, ván ép và các đồ gia dụng khác. Nó hiếm khi được sử dụng như một veneer trang trí.
-> Tham khảo thêm: Sàn gỗ giáng hương đá tốt nhất
gỗ dẻ gai

Gỗ dẻ gai

3.14. Gỗ anh đào

Gỗ anh đào (Chery) có màu từ nhạt đến nâu đỏ, cứng, chắc, chống cong vênh và được đóng vân gỗ. Nó chống cong vênh, dễ dàng để chạm khắc và đánh bóng. Cherry chủ yếu phát triển ở Châu Âu và Châu Á. Nó hoạt động tốt khi được sử dụng để chạm khắc trang trí và làm đồ nội thất chắc chắn như tủ, kệ và bàn.

3.15. Gỗ óc chó

Gỗ óc chó (Oak) là một trong những loại gỗ đa năng và được ưa chuộng với vân rất mịn. Gỗ có màu nâu sô cô la từ nhạt đến sẫm với thớ thẳng ở thân cây. Óc chó rất chắc, cứng và bền, không quá nặng và chống cong vênh. Nó có chất lượng chế biến gỗ tuyệt vời và hoàn thiện tốt. Nó rất đắt so với các loại gỗ cứng khác. Óc chó được tìm thấy ở Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Á. Là một lựa chọn gỗ lý tưởng để chế tác bộ bàn ăn, bàn cà phê, ván lát sàn, nhạc cụ, cổ súng và đồ trang trí.
nội thất gỗ óc chó

Nội thất gỗ óc chó

Vẻ đẹp tự nhiên và lâu dài của gỗ có thể mang lại sự ấm áp và vẻ đẹp cho trang trí của ngôi nhà của chúng ta. Trong số rất nhiều vật liệu xây dựng mà chúng ta có thể lựa chọn, gỗ nổi bật như một sản phẩm độc đáo và linh hoạt. Tính thẩm mỹ, chất lượng cách nhiệt và dễ chế tạo khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
-> Xem thêm: Giá thi công sàn gỗ Robina chính hãng

Tin tức cùng loại